--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cát hung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cát hung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cát hung
+
Good or ill (omen..)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cát hung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cát hung"
:
cát hung
cụt hứng
Những từ có chứa
"cát hung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
brutalize
brutalise
sandy
hungarian
violent
headiness
fulvescent
devilism
magyar
red
more...
Lượt xem: 574
Từ vừa tra
+
cát hung
:
Good or ill (omen..)
+
rugous
:
nhăn nhéorugose forehead trán nhăn nheo